rennet
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rennet
Phát âm : /'renit/
+ danh từ
- men dịch vị (lấy ở dạ dày bò con dùng làm cho đặc sữa khi chế biến phó mát)
+ danh từ
- (thực vật học) táo rennet
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rennet"
Lượt xem: 484