--

resound

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: resound

Phát âm : /ri'zaund/

+ động từ

  • vang dội
    • resounding victories
      những chiến thắng vang dội
  • dội lại (tiếng vang); vang lên
    • the room resounded with should of joy
      căn phòng vang lên những tiếng reo vui
  • nêu lên rầm rộ
    • to resound somebody's praises
      ca tụng ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "resound"
Lượt xem: 587