inspire
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: inspire
Phát âm : /in'spaiə/
+ ngoại động từ
- truyền (cảm hứng, ý nghĩ...); truyền cảm hứng cho (ai), gây cảm hứng cho (ai)
- gây (tình cảm...) (cho ai); gây ra; xúi giục
- hít vào, thở vào
- (tôn giáo) linh cảm
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inhale breathe in revolutionize revolutionise cheer root on urge barrack urge on exhort pep up prompt instigate animate invigorate enliven exalt - Từ trái nghĩa:
exhale expire breathe out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "inspire"
Lượt xem: 990