overturn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: overturn
Phát âm : /'ouvətə:n/
+ danh từ
- sự lật đổ, sự đảo lộn[,ouvə'tə:n]
+ ngoại động từ
- lật đổ, lật nhào, đạp đổ
+ nội động từ
- đổ, đổ nhào
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "overturn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "overturn":
overthrown overtrain overturn - Những từ có chứa "overturn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đánh đổ lật nhào
Lượt xem: 609