rifle-grenade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rifle-grenade
Phát âm : /'raiflgri'neid/
+ danh từ
- (quân sự) lựu đạn bắn bằng súng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rifle-grenade"
- Những từ có chứa "rifle-grenade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lựu đạn súng trường mả chốt chộp báng chiến lợi phẩm cày nòng
Lượt xem: 312
Từ vừa tra