--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
basket-shaped
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
basket-shaped
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: basket-shaped
+ Adjective
có hình dạng giống cái rổ, cái giỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "basket-shaped"
Những từ có chứa
"basket-shaped"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
bồ
giỏ
lẵng
rá
mủng
chân rết
cắn
cạp
nừng
sịa
more...
Lượt xem: 483
Từ vừa tra
+
basket-shaped
:
có hình dạng giống cái rổ, cái giỏ
+
false-hearted
:
lọc lừa, dối trá, phản trắc, phản phúc
+
basket picnic
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cuộc đi chơi cắm trại ngoài trời
+
dalea spinosa
:
(Thực vật học) Cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột).
+
cuban spinach
:
(thực vật học) rau bina của Cuba