--

right-handed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: right-handed

Phát âm : /'raithændid/

+ tính từ

  • thuận tay phải
  • bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải
    • a right-handed blow
      cú đấm tay phải
    • a right-handed tool
      dụng cụ làm hợp cho tay phải
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "right-handed"
Lượt xem: 461