right-handed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: right-handed
Phát âm : /'raithændid/
+ tính từ
- thuận tay phải
- bên phải, bằng tay phải, hợp tay phải
- a right-handed blow
cú đấm tay phải
- a right-handed tool
dụng cụ làm hợp cho tay phải
- a right-handed blow
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
dextrorotary dextrorotatory - Từ trái nghĩa:
left-handed ambidextrous two-handed
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "right-handed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "right-handed":
right-hand right-handed right-minded - Những từ có chứa "right-handed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bí truyền suông tình sộp phúc ấm hào phóng gia truyền tay trắng nương tay cầm cự thảo more...
Lượt xem: 474