--

right-hand

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: right-hand

Phát âm : /'raithænd/

+ tính từ

  • (thuộc) tay phải, ở bên tay phải
    • a right-hand glove
      chiếc găng tay phải
    • a right-hand amn
      người ngồi bên phải; người giúp việc đắc lực, cánh tay phải ((nghĩa bóng))
  • (kỹ thuật) xoáy về phía phải
    • a right-hand screw
      ốc có đường ren xoáy về phía phải
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "right-hand"
Lượt xem: 321