righteousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: righteousness
Phát âm : /'raitʃəsnis/
+ danh từ
- tính ngay thẳng đạo đức; sự công bằng
- sự chính đáng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "righteousness"
- Những từ có chứa "righteousness":
righteousness self-righteousness unrighteousness - Những từ có chứa "righteousness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đức độ nhân nghĩa ngũ thường đức hạnh cảm hóa ngãi hoàng kim đức chính
Lượt xem: 175