self-righteousness
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: self-righteousness
Phát âm : /'self'raitʃəsnis/
+ danh từ
- sự tự cho là đúng đắn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "self-righteousness"
- Những từ có chứa "self-righteousness" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
đức độ nhân nghĩa ngũ thường đức hạnh cảm hóa ngãi hoàng kim đức chính
Lượt xem: 272