--

rinse

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rinse

Phát âm : /rins/

+ ngoại động từ

  • ((thường) + out) súc, rửa
    • to rinse [out] one's mouth
      súc miệng
    • to rinse one's hands
      rửa tay
  • giũ (quần áo)
  • nhuộm (tóc)
  • chiêu (đồ ăn) bằng nước (rượu...)
    • to rinse food down with some tea
      uống một ít nước chè để nuốt trôi đồ ăn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rinse"
Lượt xem: 794