ranch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ranch
Phát âm : /rɑ:ntʃ/
+ danh từ
- trại nuôi súc vật (ở Mỹ, Ca-na-đa)
+ nội động từ
- quản lý trại chăn nuôi
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
spread cattle ranch cattle farm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ranch"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "ranch":
ranch rang range rank ransack ring rink rinse romance rung more... - Những từ có chứa "ranch":
abranchial abranchiate abranchious affranchise affranchisement anabranch branch branched branchia branchiae more...
Lượt xem: 553