robin
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: robin
Phát âm : /'rɔbin/
+ danh từ
- (động vật học) chim cổ đỏ ((cũng) robin redbreast)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "robin"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "robin":
rabbin rapine raven ravin ravine refine reopen repine ribbon ripen more... - Những từ có chứa "robin":
chrysarobin clay-colored robin early wake-robin edward g. robinson edward goldenberg robinson edwin arlington robinson robin round robin sea robin
Lượt xem: 719