--

raven

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raven

Phát âm : /'reivn/

+ danh từ

  • (động vật học) con quạ

+ tính từ

  • đen như qụa, đen nhánh
    • raven hair
      tóc đen nhánh

+ động từ

  • cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm
  • cướp, giật
  • (+ after) tìm kiếm (mồi)
    • to raven after prey
      đi kiếm mồi
  • (+ for) thèm khát, thèm thuồng
    • to raven for something
      thèm khát cái gì
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raven"
Lượt xem: 636