raven
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: raven
Phát âm : /'reivn/
+ danh từ
- (động vật học) con quạ
+ tính từ
- đen như qụa, đen nhánh
- raven hair
tóc đen nhánh
- raven hair
+ động từ
- cắn xé (mồi); ăn ngấu nghiến, ăn phàm
- cướp, giật
- (+ after) tìm kiếm (mồi)
- to raven after prey
đi kiếm mồi
- to raven after prey
- (+ for) thèm khát, thèm thuồng
- to raven for something
thèm khát cái gì
- to raven for something
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "raven"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "raven":
rabbin rapine raven ravin ravine reopen revenue ripen riven robin - Những từ có chứa "raven":
contravene contravention craven cravenness graven graven image intravenous intraventricular raven ravenous more...
Lượt xem: 689