rock-breaker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rock-breaker
Phát âm : /'rɔk,bɔtəm/
+ danh từ
- máy nghiền đá
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rock-breaker"
- Những từ có chứa "rock-breaker" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn thạch băng nham thạch tròng trành ru đá tai mèo bích hoạ nhô rùm đá more...
Lượt xem: 130