rock-hewn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rock-hewn
Phát âm : /'rɔk'hju:n/
+ tính từ
- đục từ đá ra
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rock-hewn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rock-hewn":
rock-hewn rough-hewn - Những từ có chứa "rock-hewn" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn thạch tròng trành nham thạch ru đá tai mèo bích hoạ nhô rùm đá mỏm more...
Lượt xem: 297