rock-pigeon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rock-pigeon
Phát âm : /'rɔk'pidʤin/ Cách viết khác : (rock-dove) /'rɔkdʌv/
+ danh từ
- (động vật học) bồ câu núi ((cũng) rock)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rock-pigeon"
- Những từ có chứa "rock-pigeon" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bàn thạch gầm ghì ngâm tôm bồ câu gác tròng trành nham thạch ru đá tai mèo bích hoạ more...
Lượt xem: 148