rocker
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rocker
Phát âm : /'rɔkə/
+ danh từ
- người đưa võng
- cái đãi vàng
- cái đu (của trẻ con)
- ghế xích đu
- (từ lóng) cái đầu
- to be off one's rocker
dở hơi, điên rồ
- to be off one's rocker
- giầy trượt băng (đế cao và cong)
- (như) rocking-turn
- (kỹ thuật) bộ phận cân bằng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
cradle rocking chair rock 'n' roll musician
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rocker"
Lượt xem: 1064