--

riser

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: riser

Phát âm : /'raizə/

+ danh từ

  • người dậy
    • an early riser
      người (hay) dậy sớm
    • a late riser
      người (hay) dậy muộn
  • (kiến trúc) ván đứng (giữa hai bậc cầu thang)
  • (kỹ thuật) ống đứng
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "riser"
Lượt xem: 660