rooted
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rooted
Phát âm : /'ru:tid/
+ tính từ
- đã bén rễ, đã ăn sâu
- a deaply rooted feeling
một tình cảm đã ăn sâu vào trong lòng
- a deaply rooted feeling
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
frozen(p) rooted(p) stock-still
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rooted"
Lượt xem: 105