--

rostrated

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rostrated

Phát âm : /'rɔstreit/ Cách viết khác : (rostrated) /'rɔstreitid/

+ tính từ

  • (sinh vật học) có mỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rostrated"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "rostrated"
    rostrat rostrated
Lượt xem: 252