rostrat
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rostrat
Phát âm : /'rɔstreit/ Cách viết khác : (rostrated) /'rɔstreitid/
+ tính từ
- (sinh vật học) có mỏ
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rostrat"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rostrat":
restart rostrat rostrated - Những từ có chứa "rostrat":
cirrostratus cloud curvirostrate heat-prostration prostrate prostration rostrat rostrated
Lượt xem: 296