--

rubify

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rubify

Phát âm : /'ru:bifai/ Cách viết khác : (rubify) /'ru:bifai/

+ ngoại động từ

  • làm đỏ
  • (y học) làm xung huyết da
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rubify"
Lượt xem: 345