--

rife

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rife

Phát âm : /raif/

+ tính từ

  • lan tràn, lưu hành, thịnh hành; hoành hành
    • to be (grow, wax) rife
      lan tràn, hoành hành (bệnh tật, tin đồn...)
  • (+ with) có nhiều, đầy dẫy
    • to be rife with social evils
      đầy dẫy tệ nạn xã hội
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rife"
Lượt xem: 367