rub
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rub
Phát âm : /rʌb/
+ danh từ
- sự cọ xát, sự chà xát
- sự lau, sự chải
- to give the horse a good rub
chải thật kỹ con ngựa
- to give the horse a good rub
- (thể dục,thể thao) chỗ đất gồ ghề (làm chệch quả cầu lăn)
- sự khó khăn, sự cản trở
- there's the rub
khó khăn là ở chỗ đó
- there's the rub
- đá mài ((cũng) rub stone)
+ ngoại động từ
- cọ xát, chà xát; xoa, xoa bóp
- rub something dry
chà xát cái gì cho khô đi
- to rub one's hands [together]
xoa tay
- to rub oil into someone
xoa bóp dầu cho ai
- rub something dry
- lau, lau bóng, đánh bóng
- xát mạnh lên giấy can để nổi bật (hình vẽ...)
- nghiền, tán
- to rub something to power
nghiền cái gì thành bột
- to rub something to power
+ nội động từ
- cọ, chà xát
- mòn rách, xơ ra (quần áo...), xước (da)
- (thể dục,thể thao) chệch đi vì lăn vào chỗ gồ ghề (quả cầu lăn)
- to rub along
- len lỏi qua được; lách lên một cách khó khăn
- giải quyết được khó khăn, xoay xở được
- to manage to rub along
tìm cách xoay xở được
- to manage to rub along
- sống tương đối hoà thuận với nhau; thông cảm với nhau
- they rub along together
họ sống thông cảm với nhau (tương đối hoà thuận với nhau)
- they rub along together
- to rub away
- cọ mòn, cọ xơ ra
- xoa bóp cho hết (đau)
- xoá sạch, lau sạch, chùi sạch, tẩy sạch
- to rub down
- chà xát; chải (mình ngựa)
- xoa bóp; lau mình (sau khi tắm)
- mài nhẵn, đánh nhẵn
- to rub in (into)
- xoa bóp cho thấm (dầu cao, thuốc bóp...)
- (nghĩa bóng) nhồi nhét vào, bức ép; nhấn mạnh, nói đi nói lại
- the lesson needs rubbing in
bài náy bắt buộc phải học thuộc
- don't rub it in
đừng nhắc đi nhắc lại chuyện đó
- the lesson needs rubbing in
- to rub off
- lau sạch, chùi sạch, xoá sạch, tẩy sạch
- làm sầy, làm xước
- to rub one's skin off
làm xước da
- to rub one's skin off
- to rub out
- to rub off
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết
- to be rubbed out by the gangsters
bị bọn cướp thủ tiêu đi
- to be rubbed out by the gangsters
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khử, thủ tiêu, giết
- to rub through
- xát qua (một cái sàng, cái rây)
- to rub up
- lau bóng, đánh bóng
- ôn luyện lại, làm nhớ lại
- to rub up one's memory
nhớ lại
- to rub up one's English
ôn luyện lại tiếng Anh
- to rub up one's memory
- nghiền nhỏ rồi trộn (sôcôla, bột màu...) bánh thánh
- to rub elbows with someone
- (xem) elbow
- to rub somebody up the wrong way
- làm trái ý ai, chọc tức ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rub"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rub":
rabbi raff rap rape rave reap reef rep repp rev more... - Những từ có chứa "rub":
apple-grub cherub cherubic cherubim cold rubber crepe rubber doxorubicin drub drubbing erubescent more...
Lượt xem: 513