--

run-down

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: run-down

Phát âm : /'rʌndaun/

+ tính từ

  • kiệt sức
  • hết dây, chết (đồng hồ)
  • ọp ẹp, long tai gãy ngõng

+ danh từ

  • bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "run-down"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "run-down"
    run down run-down
Lượt xem: 366