run-down
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: run-down
Phát âm : /'rʌndaun/
+ tính từ
- kiệt sức
- hết dây, chết (đồng hồ)
- ọp ẹp, long tai gãy ngõng
+ danh từ
- bản báo cáo tóm tắt, bài tóm tắt
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
creaky decrepit derelict flea-bitten woebegone
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "run-down"
Lượt xem: 419