--

enlarge

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: enlarge

Phát âm : /in'lɑ:dʤ/

+ ngoại động từ

  • mở rộng, tăng lên, khuếch trương
  • (nhiếp ảnh) phóng
  • (từ cổ,nghĩa cổ) thả, phóng thích

+ nội động từ

  • (nhiếp ảnh) có thể phóng to được
  • (+ on, upon) tán rộng về (một vấn đề...)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "enlarge"
Lượt xem: 604