--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
sabretache
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
sabretache
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sabretache
Phát âm : /'sæbətæʃ/
+ danh từ
túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)
Lượt xem: 528
Từ vừa tra
+
sabretache
:
túi da đeo cạnh kiếm (của sĩ quan kỵ binh)
+
flip-flop
:
dép có xỏ quai giữa ngón chân cái và ngón kế bên
+
yarn
:
sợi, chỉyarn of nylon sợi ni lông, chỉ ni lông
+
shred
:
miếng nhỏ, mảnh vụnto tear something into shreds xé cái gì ra từng mảnh