--

shred

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shred

Phát âm : /ʃred/

+ danh từ

  • miếng nhỏ, mảnh vụn
    • to tear something into shreds
      xé cái gì ra từng mảnh
  • một tí, một chút, một mảnh
    • not a shred of evidence
      không một tí chứng cớ nào cả
    • to tear an argument to shred
      hoàn toàn bác bỏ một lý lẽ

+ ngoại động từ shredded, shred

  • cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shred"
Lượt xem: 564