--

saccharate

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharate

Phát âm : /'sækəreit/

+ danh từ

  • (hoá học) Sacarat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharate"
Lượt xem: 453