saccharate
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharate
Phát âm : /'sækəreit/
+ danh từ
- (hoá học) Sacarat
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharate"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saccharate":
saccharate saccharide saccharoid
Lượt xem: 519