saccharoid
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharoid
Phát âm : /'sækərɔid/
+ tính từ
- (địa lý,địa chất) có hạt như đường
+ danh từ
- chất giống đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharoid"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saccharoid":
saccharate saccharide saccharoid
Lượt xem: 537