saccharide
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharide
Phát âm : /'sækərid/
+ danh từ
- (hoá học) Sacarit
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
carbohydrate sugar
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharide"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saccharide":
saccharate saccharide saccharoid - Những từ có chứa "saccharide":
disaccharide saccharide
Lượt xem: 766