saccharimeter
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharimeter
Phát âm : /,sækə'rimitə/
+ danh từ
- (hoá học) cái đo đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharimeter"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saccharimeter":
saccharimeter saccharimetry saccharometer
Lượt xem: 430