--

saccharimetry

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharimetry

Phát âm : /,sækə'rimitri/

+ danh từ

  • (hoá học) phép đo độ đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharimetry"
Lượt xem: 406