saccharometer
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saccharometer
Phát âm : /,sækə'rɔmitə/
+ danh từ
- (hoá học) máy đo độ đường
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saccharometer"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saccharometer":
saccharimeter saccharimetry saccharometer
Lượt xem: 519