sacerdotal
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sacerdotal
Phát âm : /,sæsə'doutl/
+ tính từ
- (thuộc) tăng lữ; (thuộc) giáo chức
- theo thuyết thần quyền tăng lữ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
priestly hieratic hieratical
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sacerdotal"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sacerdotal":
sacerdotal scrotal - Những từ có chứa "sacerdotal":
sacerdotal sacerdotalism
Lượt xem: 659