priestly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: priestly
Phát âm : /'pri::stli/
+ tính từ
- (thuộc) thầy tu, (thuộc) thầy tế; giống thầy tu; giống thầy tế; hợp với thầy tu, hợp với thầy tế
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
priestlike hieratic hieratical sacerdotal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "priestly"
- Những từ có chứa "priestly":
priestly unpriestly
Lượt xem: 483