hieratical
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hieratical+ Adjective
- liên quan tới chức thầy tu, thầy tu
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
priestly hieratic sacerdotal
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hieratical"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "hieratical":
heretical hieratical
Lượt xem: 397