safety-valve
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: safety-valve
Phát âm : /'seiftivælv/
+ danh từ
- van an toàn
- (nghĩa bóng) cho để xả hơi, chỗ để trút (cơn giận...)
- to sit in the safety-valve
- theo chính sách đàn áp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "safety-valve"
Lượt xem: 269