--

salient

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salient

Phát âm : /'seiljənt/

+ tính từ

  • hay nhảy
  • phun ra, vọt ra (nước)
  • nhô ra, lồi ra
  • nổi bật, dễ thấy
    • salient points
      những điểm nổi bật

+ danh từ

  • đầu nhô ra (của pháo đài); góc nhô ra
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salient"
Lượt xem: 601