--

silent

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: silent

Phát âm : /'sailənt/

+ tính từ

  • không nói, ít nói, làm thinh
    • the report is silent on that point
      bản báo cáo không nói gì về điểm đó
    • a silent man
      người ít nói
    • to keep silent
      cứ làm thinh
  • yên lặng, yên tĩnh, tĩnh mịch, thanh vắng
    • silent night
      đêm thanh vắng
  • câm, không nói
    • silentletter
      chữ câm
    • silent film
      phim câm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "silent"
Lượt xem: 726