salmon
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: salmon
Phát âm : /'sæmən/
+ danh từ
- (động vật học) cá hồi
+ tính từ+ Cách viết khác : (salmon-coloured)
- có màu thịt cá hồi, có màu hồng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
pink-orange pinkish-orange Salmon Salmon River
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "salmon"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "salmon":
salaam salami salina saline salmi salmon salon saloon scallion sea lion more... - Những từ có chứa "salmon":
chum salmon coho salmon corticium salmonicolor dawson river salmon dog-salmon rock-salmon salmon salmon-coloured
Lượt xem: 742