sanctified
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sanctified
Phát âm : /'sæɳktifaid/
+ tính từ
- đã được thánh hoá; đã được đưa vào đạo thánh
- (như) sanctimonious
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
consecrated sacred
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sanctified"
- Những từ có chứa "sanctified":
sanctified unsanctified
Lượt xem: 369