sacred
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sacred
Phát âm : /'seikrid/
+ tính từ
- (thuộc) thánh; thần thánh, của thần
- sacred book
sách thánh
- sacred poetry
thánh thi
- sacred horse
ngựa thần
- sacred war
cuộc chiến tranh thần thánh
- sacred book
- thiêng liêng, bất khả xâm phạm
- a sacred duty
nhiệm vụ thiêng liêng
- the sacred right to self-determination
quyền tự quyết bất khả xâm phạm
- a sacred duty
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
hallowed consecrated sanctified - Từ trái nghĩa:
profane secular
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sacred"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sacred":
sacred screed screwed secret secrete serried shard sherd shred shrewd more... - Những từ có chứa "sacred":
doctor of sacred theology sacred sacred cow sacredness - Những từ có chứa "sacred" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
thiêng liêng sinh linh thần thánh tết Hà Nội
Lượt xem: 1360