--

sacred

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sacred

Phát âm : /'seikrid/

+ tính từ

  • (thuộc) thánh; thần thánh, của thần
    • sacred book
      sách thánh
    • sacred poetry
      thánh thi
    • sacred horse
      ngựa thần
    • sacred war
      cuộc chiến tranh thần thánh
  • thiêng liêng, bất khả xâm phạm
    • a sacred duty
      nhiệm vụ thiêng liêng
    • the sacred right to self-determination
      quyền tự quyết bất khả xâm phạm
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sacred"
Lượt xem: 1345