consecrated
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: consecrated+ Adjective
- được phong thánh, được tin là thánh thần; được hiến, dâng cho thần thánh hay một số các nghi lễ tôn giáo khác
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sacred sanctified consecrate dedicated
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "consecrated"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "consecrated":
concerted consecrate consecrated consecrated - Những từ có chứa "consecrated":
consecrated consecrated deconsecrated unconsecrated
Lượt xem: 1021