saponaceous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saponaceous
Phát âm : /,sæpou'neiʃəs/
+ tính từ
- (đùa cợt) có chất xà phòng; giống xà phòng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saponaceous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saponaceous":
saponaceous spinaceous
Lượt xem: 256