saurian
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saurian
Phát âm : /'sɔ:riən/
+ tính từ
- (thuộc) loài thằn lằn
+ danh từ
- động vật loại thằn lằn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saurian"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "saurian":
saurian scran serin syrian - Những từ có chứa "saurian":
archosaurian dinorsaurian saurian
Lượt xem: 323