--

saw-toothed

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: saw-toothed

Phát âm : /'sɔ:tu:θt/

+ tính từ

  • có răng cưa
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "saw-toothed"
Lượt xem: 383