toothed
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: toothed
Phát âm : /'tu:θt/
+ tính từ
- có răng; khía răng cưa
- toothed wheel
bánh răng
- toothed wheel
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "toothed"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "toothed":
teethe tithe toot tooth toothed tote - Những từ có chứa "toothed":
buck-toothed fine-toothed comb gap-toothed saw-toothed snaggle-toothed toothed - Những từ có chứa "toothed" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
lược bí bàn cuốc khểnh
Lượt xem: 433