scald
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: scald
Phát âm : /skɔ:ld/
+ danh từ
- (sử học) người hát rong (Bắc-Âu) ((cũng) skald)
- chỗ bỏng
- for scalds and burns
để chữa những chỗ bỏng
- for scalds and burns
+ ngoại động từ
- làm bỏng
- to be scalded to death
bị chết bỏng
- to be scalded to death
- đun (sữa) gần sôi
- scalded cream
kem hớt ở sữa đun gần sôi
- scalded cream
- tráng nước sôi ((thường) scald out)
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "scald"
Lượt xem: 539